TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,053,060
|
1,966,095
|
2,118,480
|
2,026,588
|
1,676,770
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29,789
|
4,509
|
14,941
|
9,870
|
1,523
|
1. Tiền
|
17,447
|
4,509
|
3,941
|
9,870
|
1,523
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12,342
|
0
|
11,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12,250
|
30,450
|
37,422
|
22,754
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12,250
|
30,450
|
37,422
|
22,754
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,809,149
|
1,674,275
|
1,771,455
|
1,538,744
|
1,218,884
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
888,717
|
1,232,111
|
941,988
|
859,109
|
477,658
|
2. Trả trước cho người bán
|
261,749
|
323,448
|
444,350
|
147,689
|
253,227
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
454,413
|
4,201
|
2,171
|
2,171
|
27,973
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
204,270
|
114,515
|
383,435
|
531,129
|
610,867
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-488
|
-1,354
|
-150,841
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
177,855
|
237,433
|
289,268
|
443,482
|
450,373
|
1. Hàng tồn kho
|
177,855
|
237,433
|
289,268
|
443,482
|
450,373
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,016
|
19,428
|
5,394
|
11,737
|
5,991
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,389
|
1,463
|
1,158
|
969
|
1,279
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20,627
|
17,964
|
4,235
|
10,768
|
4,712
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
506,840
|
753,362
|
592,973
|
570,550
|
530,341
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
425
|
492
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
425
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
492
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
192,793
|
242,432
|
240,329
|
232,175
|
197,563
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
192,750
|
242,414
|
240,329
|
230,592
|
196,325
|
- Nguyên giá
|
219,837
|
295,967
|
325,170
|
348,308
|
348,699
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,087
|
-53,553
|
-84,842
|
-117,716
|
-152,374
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
1,583
|
1,238
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
1,727
|
1,727
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-144
|
-489
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
44
|
18
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
77
|
77
|
77
|
77
|
77
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33
|
-59
|
-77
|
-77
|
-77
|
III. Bất động sản đầu tư
|
29,088
|
96,244
|
29,088
|
29,088
|
29,088
|
- Nguyên giá
|
29,088
|
96,244
|
29,088
|
29,088
|
29,088
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
51,778
|
26,252
|
23,652
|
8,107
|
3,440
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
51,778
|
26,252
|
23,652
|
8,107
|
3,440
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
90,325
|
294,249
|
298,511
|
299,923
|
298,982
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
84,825
|
84,822
|
84,819
|
84,828
|
84,827
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
210,000
|
219,500
|
219,500
|
219,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-6,072
|
-5,807
|
-4,406
|
-5,345
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5,500
|
5,500
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
39,273
|
1,601
|
968
|
765
|
1,269
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
38,965
|
1,601
|
968
|
765
|
1,269
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
307
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
103,583
|
92,583
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,559,900
|
2,719,457
|
2,711,453
|
2,597,138
|
2,207,111
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
745,818
|
774,683
|
745,619
|
620,192
|
475,944
|
I. Nợ ngắn hạn
|
666,144
|
703,782
|
714,790
|
603,268
|
459,895
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
187,147
|
280,980
|
311,239
|
319,940
|
216,254
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
407,823
|
352,766
|
261,394
|
175,989
|
28,929
|
4. Người mua trả tiền trước
|
39,961
|
29,890
|
106,510
|
94,263
|
114,670
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19,524
|
27,832
|
19,883
|
3,193
|
3,658
|
6. Phải trả người lao động
|
5,241
|
5,118
|
2,568
|
2,189
|
2,640
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,002
|
1,674
|
6,209
|
840
|
12,239
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,463
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
380
|
834
|
0
|
1,612
|
76,365
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,067
|
4,688
|
5,524
|
5,241
|
5,141
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
79,673
|
70,901
|
30,828
|
16,925
|
16,048
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
79,673
|
70,901
|
30,828
|
16,925
|
16,048
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,814,082
|
1,944,774
|
1,965,835
|
1,976,946
|
1,731,168
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,814,082
|
1,944,774
|
1,965,835
|
1,976,946
|
1,731,168
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,635,049
|
1,635,049
|
1,635,049
|
1,635,049
|
1,635,049
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-546
|
-546
|
-546
|
-546
|
-546
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,825
|
9,222
|
10,929
|
10,929
|
10,929
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5,933
|
8,330
|
10,037
|
10,037
|
10,037
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
133,428
|
159,128
|
180,073
|
192,305
|
47,554
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
86,685
|
127,195
|
154,690
|
180,073
|
195,500
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
46,743
|
31,933
|
25,383
|
12,232
|
-147,946
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
33,394
|
133,592
|
130,292
|
129,172
|
28,144
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,559,900
|
2,719,457
|
2,711,453
|
2,597,138
|
2,207,111
|