銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
A32 CTCP 32 2024 Q0/2024 39.00 0.80 301.24 6.99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2019 Q3/2024 6.97 -0.01 2,802.07 2.73
AAH CTCP Hợp Nhất Q3/2024 4.10 -0.20 506.97
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2019 Q3/2024 6.90 0.28 75.14 9.04
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest Q3/2024 7.40 0.00 2,116.00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa Q3/2024 2.93 0.00 211.75
AAV CTCP AAV Group 2019 Q3/2024 8.40 0.10 600.19 9.49
ABB Ngân hàng TMCP An Bình Q3/2024 7.40 0.10 7,866.28
ABC CTCP Truyền thông VMG 2019 Q3/2024 10.00 -0.10 210.01 7.70
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2018 Q3/2024 28.20 0.90 1,990.77 5.90
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2018 Q3/2024 13.90 -0.30 250.00 21.72
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận Q3/2024 3.47 0.00 288.80
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2019 Q3/2024 43.25 0.05 540.58 10.84
ABW CTCP Chứng khoán An Bình Q3/2024 7.40 0.00 768.74
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4.20 0.00 13.23 1.49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2019 Q3/2024 24.05 0.10 114,346.44 7.06
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2019 Q3/2024 14.15 0.05 1,464.75 3.29
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2024 Q0/2024 38.40 2.30 75.05 5.76
ACG CTCP Gỗ An Cường Q3/2024 35.90 0.00 5,466.06
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2019 Q3/2024 9.81 -0.08 504.10 1.62