TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,906,883
|
1,972,855
|
2,067,138
|
1,964,994
|
1,777,555
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
139,160
|
123,462
|
161,764
|
211,211
|
210,749
|
1. Tiền
|
53,437
|
101,877
|
59,553
|
106,890
|
102,600
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
85,723
|
21,585
|
102,211
|
104,321
|
108,149
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30,783
|
65,927
|
16,521
|
15,671
|
40,446
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30,783
|
65,927
|
16,521
|
15,671
|
40,446
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,162,872
|
1,475,450
|
1,623,509
|
1,396,544
|
1,296,877
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
564,229
|
723,896
|
620,395
|
572,455
|
682,732
|
2. Trả trước cho người bán
|
214,587
|
90,701
|
100,613
|
251,564
|
368,690
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
1,520
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
192,000
|
192,000
|
192,000
|
192,000
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
82,598
|
289,692
|
252,986
|
251,516
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
113,389
|
179,160
|
457,515
|
129,008
|
141,631
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,451
|
0
|
0
|
0
|
103,823
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
542,404
|
282,543
|
242,210
|
307,293
|
107,254
|
1. Hàng tồn kho
|
542,404
|
282,543
|
242,210
|
307,293
|
107,254
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
31,664
|
25,473
|
23,134
|
34,275
|
122,229
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,264
|
221
|
179
|
304
|
122,202
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,702
|
6,600
|
2,883
|
11,651
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
26,699
|
18,652
|
20,072
|
22,319
|
27
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
336,082
|
270,666
|
233,919
|
2,631,912
|
2,619,583
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
75,626
|
65,444
|
63,297
|
55,330
|
52,235
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
66,352
|
56,686
|
54,645
|
46,784
|
44,114
|
- Nguyên giá
|
125,787
|
92,600
|
84,172
|
68,686
|
68,008
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-59,435
|
-35,914
|
-29,527
|
-21,902
|
-23,895
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,274
|
8,758
|
8,652
|
8,546
|
8,121
|
- Nguyên giá
|
11,570
|
10,995
|
10,995
|
10,995
|
10,995
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,296
|
-2,237
|
-2,343
|
-2,450
|
-2,874
|
III. Bất động sản đầu tư
|
156,454
|
155,652
|
154,850
|
154,048
|
150,839
|
- Nguyên giá
|
160,429
|
160,429
|
160,429
|
160,429
|
160,429
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,975
|
-4,777
|
-5,579
|
-6,381
|
-9,590
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
29,050
|
37,904
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
6,545
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
22,505
|
37,904
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
68,370
|
7,723
|
12,521
|
2,416,379
|
2,416,318
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2,408,656
|
2,408,595
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
47,171
|
5,254
|
5,254
|
5,254
|
5,254
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
24,021
|
12,043
|
16,841
|
12,043
|
12,043
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,821
|
-9,575
|
-9,575
|
-9,575
|
-9,575
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,674
|
3,943
|
3,251
|
6,156
|
191
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,674
|
3,943
|
3,251
|
6,156
|
191
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
909
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,242,965
|
2,243,521
|
2,301,057
|
4,596,906
|
4,397,139
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,929,019
|
2,001,174
|
2,054,277
|
4,360,577
|
4,149,400
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,747,633
|
1,807,352
|
1,863,371
|
1,956,779
|
1,622,672
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
254,651
|
292,194
|
230,920
|
741,922
|
621,960
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
273,088
|
654,862
|
597,469
|
538,098
|
564,730
|
4. Người mua trả tiền trước
|
878,847
|
671,272
|
608,523
|
578,022
|
194,012
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32,703
|
10,625
|
3,087
|
2,481
|
7,887
|
6. Phải trả người lao động
|
2,557
|
3,090
|
1,775
|
1,998
|
1,507
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
185,569
|
143,005
|
89,295
|
42,607
|
182,562
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,937
|
1,937
|
342
|
342
|
193
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
109,021
|
27,604
|
329,585
|
48,934
|
47,449
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5,851
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,410
|
2,763
|
2,375
|
2,375
|
2,372
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
181,386
|
193,822
|
190,906
|
2,403,797
|
2,526,729
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
77,100
|
80,575
|
78,341
|
74,317
|
62,005
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
98,736
|
113,247
|
112,565
|
2,329,480
|
2,464,724
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,765
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,785
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
313,946
|
242,347
|
246,780
|
236,330
|
247,738
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
313,946
|
242,347
|
246,780
|
236,330
|
247,738
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
217,359
|
217,359
|
217,359
|
217,359
|
217,359
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,716
|
13,602
|
13,602
|
13,602
|
13,602
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
68,374
|
11,386
|
15,818
|
5,368
|
16,777
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9,632
|
431
|
11,386
|
518
|
15,953
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
58,741
|
10,955
|
4,432
|
4,850
|
824
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
12,497
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,242,965
|
2,243,521
|
2,301,057
|
4,596,906
|
4,397,139
|