Unit: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,432 15,112 46,316 116,860 138,938
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3,432 15,112 46,316 116,860 138,938
4. Giá vốn hàng bán 3,526 14,743 44,686 111,139 137,714
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -94 369 1,630 5,721 1,225
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 518 0 3,500 451
7. Chi phí tài chính 109 24 31 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 109 24 31 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 42 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 5 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -929 622 1,273 769 1,005
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 725 241 326 8,490 671
12. Thu nhập khác 0 118 650 214 0
13. Chi phí khác 2 211 143 469 77
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2 -93 507 -254 -77
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 724 148 833 8,236 594
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 30 188 1,619 134
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 30 188 1,619 134
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 724 118 645 6,617 459
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 724 118 645 6,617 459