I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1.794
|
560
|
509
|
681
|
66
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
1.164
|
1.196
|
937
|
237
|
26
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
41
|
11
|
81
|
11
|
11
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
2.211
|
3.068
|
3.100
|
1.160
|
943
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
5.210
|
4.835
|
4.627
|
2.089
|
1.046
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.12. Chi phí khác
|
5.989
|
3.393
|
13.340
|
652
|
-393
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cộng chi phí hoạt động
|
5.989
|
3.393
|
13.340
|
652
|
-393
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cộng chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
1.934
|
1.605
|
-1.605
|
0
|
0
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
0
|
0
|
3.174
|
845
|
452
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
-2.713
|
-162
|
-10.283
|
591
|
986
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.2. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
686
|
0
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
0
|
0
|
0
|
-686
|
0
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
-2.713
|
-162
|
-10.283
|
-95
|
986
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-2.713
|
-162
|
-10.283
|
-95
|
986
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
-2.713
|
-162
|
-10.283
|
-95
|
986
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
-2.713
|
-162
|
-10.283
|
-95
|
986
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|