I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
47.791
|
57.995
|
56.642
|
55.925
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-26.553
|
-28.288
|
-26.415
|
-22.846
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18.659
|
-19.332
|
-20.651
|
-20.707
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
-605
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-704
|
-586
|
|
-556
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
487
|
625
|
1.275
|
660
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6.320
|
-7.731
|
-9.302
|
-8.203
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.958
|
2.682
|
944
|
4.272
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-388
|
-1.566
|
-2.441
|
-47
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.500
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
94
|
24
|
15
|
9
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.207
|
-1.542
|
-2.426
|
-38
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-844
|
-768
|
-703
|
-892
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-844
|
-768
|
-703
|
-892
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.595
|
372
|
-2.185
|
3.342
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.271
|
2.676
|
3.048
|
862
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.676
|
3.048
|
862
|
4.204
|