I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
42.277
|
40.326
|
51.654
|
56.791
|
46.368
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-38.059
|
-40.600
|
-38.348
|
-42.121
|
-37.635
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19.132
|
-20.234
|
-21.160
|
-18.948
|
-15.778
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-60
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-118
|
-393
|
-200
|
-237
|
-399
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
40.928
|
48.070
|
38.599
|
15.218
|
13.094
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-26.480
|
-29.886
|
-31.368
|
-8.627
|
-5.578
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-642
|
-2.717
|
-823
|
2.076
|
73
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-1.288
|
|
-473
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
321
|
0
|
30
|
281
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-5.000
|
-5.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
5.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48
|
143
|
256
|
348
|
327
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
48
|
464
|
-1.032
|
378
|
135
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.000
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-308
|
-594
|
-638
|
-1.100
|
-1.100
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.308
|
-594
|
-638
|
-1.100
|
-1.100
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.903
|
-2.848
|
-2.493
|
1.354
|
-893
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.999
|
6.096
|
3.249
|
756
|
2.110
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.096
|
3.249
|
756
|
2.110
|
1.217
|