1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66,215
|
75,617
|
63,119
|
87,636
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
81
|
81
|
5
|
63
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
66,134
|
75,535
|
63,114
|
87,573
|
4. Giá vốn hàng bán
|
51,101
|
59,764
|
47,128
|
65,073
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15,033
|
15,771
|
15,986
|
22,500
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
6
|
35
|
63
|
7. Chi phí tài chính
|
605
|
542
|
437
|
360
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
603
|
542
|
437
|
349
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
12,857
|
12,519
|
13,341
|
17,674
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,359
|
1,458
|
1,370
|
1,534
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
225
|
1,258
|
873
|
2,994
|
12. Thu nhập khác
|
686
|
698
|
386
|
502
|
13. Chi phí khác
|
21
|
25
|
22
|
23
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
665
|
673
|
364
|
479
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
891
|
1,931
|
1,237
|
3,473
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
201
|
430
|
277
|
764
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
201
|
430
|
277
|
764
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
690
|
1,501
|
960
|
2,709
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
690
|
1,501
|
960
|
2,709
|