I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
124.211
|
115.397
|
126.940
|
155.969
|
135.778
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-91.805
|
-76.125
|
-94.345
|
-122.239
|
-107.773
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-25.164
|
-16.289
|
-22.704
|
-17.700
|
-17.367
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-166
|
-311
|
-404
|
-718
|
-155
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-344
|
-585
|
-755
|
-294
|
-362
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.738
|
2.509
|
2.866
|
10.237
|
354
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-14.592
|
-13.803
|
-13.530
|
-13.735
|
-14.194
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.122
|
10.792
|
-1.931
|
11.519
|
-3.719
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-143
|
-6.617
|
-2.115
|
-914
|
-420
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
38
|
200
|
0
|
|
75
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-2.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
2.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
35
|
10
|
23
|
81
|
136
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-70
|
-6.407
|
-2.092
|
-833
|
-209
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.605
|
9.359
|
13.545
|
2.169
|
2.952
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.611
|
-7.872
|
-12.033
|
-9.423
|
-3.352
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.676
|
-1.676
|
-2.200
|
-770
|
-1.540
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.682
|
-188
|
-688
|
-8.023
|
-1.940
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.874
|
4.196
|
-4.711
|
2.664
|
-5.868
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.171
|
4.299
|
8.503
|
13.351
|
16.017
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
8
|
0
|
2
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.299
|
8.503
|
3.792
|
16.017
|
10.149
|