Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 21.845 31.095 16.929
a. Lãi bán các tài sản tài chính 14.019 8.103 230
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 1.532 18.990 14.771
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 6.295 4.002 1.928
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 5.407 5.329 5.475
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 9.597 10.845 66.605
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 1.641 1.262 189
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0 0
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 11.344 13.671 36.743
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 419 33 70
1.8. Doanh thu tư vấn 150 549 119
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 0 0 0
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 498 659 1.586
1.11. Thu nhập hoạt động khác 1.406 514 0
Cộng doanh thu hoạt động 52.306 63.957 127.715
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 5.414 19.623 14.017
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 548 6.612 9.222
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 4.866 13.011 4.795
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 0 0 0
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0 0
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu -217 1.649 2.347
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0 0
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0 0
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 27 27 22
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 11.948 16.014 67.037
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0 0
2.9. Chi phí tư vấn 0 0 444
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0 0 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 916 1.083 2.458
2.12. Chi phí khác 0 0 0
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0 0 0
Cộng chi phí hoạt động 18.087 38.395 86.325
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0 3
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 364 199 816
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0 0
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 0 3 0
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 364 202 819
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0 0
4.2. Chi phí lãi vay 0 0 0
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0 0
4.4. Chi phí đầu tư khác 0 0 0
Cộng chi phí tài chính 0 0 0
V. CHI BÁN HÀNG 0 0 0
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 5.707 19.992 38.869
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 28.875 5.773 3.339
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 0 300 102
8.2. Chi phí khác 0 58 8
Cộng kết quả hoạt động khác 0 242 93
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 28.875 6.015 3.373
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 32.210 35 -6.603
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -3.334 5.979 9.976
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 4.291 1.365 1.040
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.291 169 241
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 1.196 799
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 24.585 4.650 2.333
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 24.585 4.650 2.333
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0 0 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 0 0 0
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0 0
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 0 0 0
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài 0 0 0
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia 0 0 0
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0 0 0
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý 0 0 0
Tổng thu nhập toàn diện 0 0 2.333
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 0 0 2.333
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)