TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.713.987
|
3.089.058
|
3.087.369
|
3.179.742
|
3.242.054
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
946.689
|
115.929
|
231.731
|
352.437
|
178.211
|
1. Tiền
|
28.689
|
35.929
|
101.731
|
60.437
|
63.211
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
918.000
|
80.000
|
130.000
|
292.000
|
115.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.335.152
|
2.537.352
|
2.369.695
|
2.286.181
|
2.563.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.335.152
|
2.537.352
|
2.369.695
|
2.286.181
|
2.563.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
168.725
|
165.916
|
228.450
|
327.292
|
297.186
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
113.924
|
110.293
|
163.048
|
228.500
|
180.697
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.927
|
8.292
|
10.964
|
17.918
|
20.004
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
150
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
55.043
|
51.291
|
58.398
|
84.835
|
100.445
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.319
|
-3.960
|
-3.960
|
-3.960
|
-3.960
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
206.697
|
240.841
|
245.612
|
206.273
|
195.701
|
1. Hàng tồn kho
|
207.685
|
241.766
|
246.395
|
208.646
|
197.697
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-988
|
-924
|
-783
|
-2.373
|
-1.995
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
56.724
|
29.020
|
11.881
|
7.559
|
7.956
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.017
|
966
|
5.732
|
4.250
|
3.319
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
804
|
1.004
|
1.497
|
1.237
|
1.499
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
52.903
|
27.050
|
4.652
|
2.072
|
3.138
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.474.643
|
1.438.241
|
1.471.129
|
1.443.415
|
1.411.672
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
253
|
253
|
253
|
253
|
253
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
253
|
253
|
253
|
253
|
253
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
936.993
|
933.355
|
901.584
|
871.767
|
847.920
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
387.604
|
393.077
|
370.418
|
349.713
|
334.978
|
- Nguyên giá
|
1.285.154
|
1.299.896
|
1.301.112
|
1.299.540
|
1.301.225
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-897.550
|
-906.819
|
-930.694
|
-949.827
|
-966.247
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
549.389
|
540.277
|
531.166
|
522.054
|
512.943
|
- Nguyên giá
|
693.527
|
693.527
|
693.527
|
693.527
|
693.527
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-144.138
|
-153.250
|
-162.361
|
-171.473
|
-180.585
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
29.182
|
11.329
|
96.246
|
103.943
|
115.861
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
29.177
|
11.063
|
10.920
|
11.662
|
12.961
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5
|
265
|
85.326
|
92.281
|
102.900
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
225.171
|
222.774
|
215.650
|
214.221
|
204.877
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
209.007
|
204.398
|
197.840
|
196.411
|
192.827
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
29.846
|
29.846
|
29.846
|
29.846
|
29.846
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13.681
|
-11.469
|
-12.035
|
-12.035
|
-17.795
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.490
|
5.499
|
3.888
|
11.247
|
12.299
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.409
|
5.431
|
3.834
|
11.206
|
12.272
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
81
|
68
|
54
|
41
|
27
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
276.554
|
265.031
|
253.508
|
241.985
|
230.462
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.188.630
|
4.527.298
|
4.558.498
|
4.623.157
|
4.653.726
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
472.579
|
428.907
|
488.993
|
495.232
|
512.759
|
I. Nợ ngắn hạn
|
253.549
|
211.170
|
274.444
|
317.600
|
341.562
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
77.155
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
88.976
|
80.639
|
112.046
|
122.223
|
91.651
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.851
|
4.595
|
2.196
|
3.124
|
2.342
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.517
|
2.164
|
18.165
|
51.365
|
18.120
|
6. Phải trả người lao động
|
26.787
|
11.268
|
13.524
|
15.278
|
20.958
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
52.304
|
43.600
|
48.014
|
51.318
|
53.341
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
21.335
|
10.914
|
13.769
|
11.023
|
12.024
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.578
|
1.636
|
1.792
|
1.847
|
1.775
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
58.201
|
56.355
|
64.937
|
61.422
|
64.196
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
219.030
|
217.737
|
214.550
|
177.632
|
171.196
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
60.090
|
60.215
|
61.459
|
28.056
|
21.901
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
158.940
|
157.522
|
153.090
|
149.576
|
147.547
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.748
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.716.051
|
4.098.391
|
4.069.505
|
4.127.925
|
4.140.967
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.716.051
|
4.098.391
|
4.069.505
|
4.127.925
|
4.140.967
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.500.000
|
2.500.000
|
2.500.000
|
2.500.000
|
2.500.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
245.043
|
255.927
|
255.927
|
255.927
|
255.927
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
37.813
|
37.813
|
37.813
|
37.813
|
37.813
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-14.364
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-64.865
|
-64.861
|
-64.810
|
-64.810
|
-64.810
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.562
|
34.270
|
38.721
|
48.000
|
54.922
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-133.016
|
-292.007
|
-239.019
|
-222.959
|
-215.244
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-220.824
|
-150.280
|
-150.332
|
-150.332
|
-150.332
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
87.808
|
-141.727
|
-88.688
|
-72.628
|
-64.913
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.121.879
|
1.627.248
|
1.540.873
|
1.573.954
|
1.572.359
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.188.630
|
4.527.298
|
4.558.498
|
4.623.157
|
4.653.726
|