1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
63,676
|
48,433
|
148,982
|
148,493
|
70,076
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
354
|
73
|
168
|
270
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
63,322
|
48,359
|
148,813
|
148,223
|
70,076
|
4. Giá vốn hàng bán
|
60,488
|
49,420
|
155,011
|
140,059
|
61,560
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2,834
|
-1,061
|
-6,197
|
8,164
|
8,516
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
72
|
259
|
111
|
713
|
255
|
7. Chi phí tài chính
|
5,132
|
10,006
|
8,773
|
8,506
|
2,301
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,963
|
9,984
|
8,773
|
8,494
|
2,248
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
664
|
2,134
|
1,096
|
1,621
|
679
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,897
|
2,688
|
3,784
|
2,954
|
2,926
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5,787
|
-15,630
|
-19,739
|
-4,205
|
2,864
|
12. Thu nhập khác
|
21
|
774
|
0
|
1,060
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1
|
699
|
700
|
1,139
|
38
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
20
|
74
|
-700
|
-79
|
-38
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5,767
|
-15,555
|
-20,439
|
-4,283
|
2,827
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5,767
|
-15,555
|
-20,439
|
-4,283
|
2,827
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-179
|
-246
|
-163
|
-164
|
-88
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-5,588
|
-15,309
|
-20,276
|
-4,119
|
2,915
|