Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12.808
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 12.808
4. Giá vốn hàng bán 7.524
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.284
6. Doanh thu hoạt động tài chính 117
7. Chi phí tài chính 3
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.663
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 735
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 36
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -36
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 699
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 231
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 231
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 468
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 468