Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10.513 10.473 9.923 12.299 12.004
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10.513 10.473 9.923 12.299 12.004
4. Giá vốn hàng bán 5.420 5.041 3.297 2.647 2.779
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.093 5.431 6.625 9.652 9.226
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.814 13.393 7.165 4.295 1.653
7. Chi phí tài chính -2.818 1.257 1.556 9.111 7.546
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 7.425 7.508
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 454 8.337 439 371 1.840
9. Chi phí bán hàng 157 239 122 72 112
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.549 2.262 2.225 2.844 2.649
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.473 23.403 10.328 2.291 2.413
12. Thu nhập khác 1.055 1.503 1.666 1.690 2.456
13. Chi phí khác 1.070 1.662 1.595 1.779 1.863
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -15 -160 72 -89 592
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.458 23.244 10.399 2.202 3.005
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.191 1.587 1.882 493 319
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -208 -90
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.191 1.587 1.673 403 319
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.267 21.657 8.726 1.798 2.686
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.267 21.657 8.726 1.798 2.686