1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10.513
|
10.473
|
9.923
|
12.299
|
12.004
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.513
|
10.473
|
9.923
|
12.299
|
12.004
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.420
|
5.041
|
3.297
|
2.647
|
2.779
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.093
|
5.431
|
6.625
|
9.652
|
9.226
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.814
|
13.393
|
7.165
|
4.295
|
1.653
|
7. Chi phí tài chính
|
-2.818
|
1.257
|
1.556
|
9.111
|
7.546
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
7.425
|
7.508
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
454
|
8.337
|
439
|
371
|
1.840
|
9. Chi phí bán hàng
|
157
|
239
|
122
|
72
|
112
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.549
|
2.262
|
2.225
|
2.844
|
2.649
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.473
|
23.403
|
10.328
|
2.291
|
2.413
|
12. Thu nhập khác
|
1.055
|
1.503
|
1.666
|
1.690
|
2.456
|
13. Chi phí khác
|
1.070
|
1.662
|
1.595
|
1.779
|
1.863
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-15
|
-160
|
72
|
-89
|
592
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.458
|
23.244
|
10.399
|
2.202
|
3.005
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.191
|
1.587
|
1.882
|
493
|
319
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
-208
|
-90
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.191
|
1.587
|
1.673
|
403
|
319
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.267
|
21.657
|
8.726
|
1.798
|
2.686
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.267
|
21.657
|
8.726
|
1.798
|
2.686
|