|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,090,889
|
2,025,500
|
2,146,005
|
2,145,629
|
2,145,032
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,829
|
2,378
|
3,830
|
3,369
|
2,366
|
|
1. Tiền
|
1,829
|
2,378
|
3,830
|
3,369
|
2,366
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
243,500
|
243,500
|
243,500
|
243,500
|
243,500
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
243,500
|
243,500
|
243,500
|
243,500
|
243,500
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,815,214
|
1,750,480
|
1,865,885
|
1,865,854
|
1,869,599
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
494,562
|
490,979
|
475,814
|
475,290
|
614,529
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
74,562
|
73,731
|
78,620
|
79,306
|
77,866
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1,134,745
|
1,134,745
|
1,134,745
|
1,134,745
|
1,134,745
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
146,747
|
166,296
|
291,977
|
291,785
|
157,677
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-35,401
|
-115,271
|
-115,271
|
-115,271
|
-115,217
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
29,118
|
28,087
|
30,666
|
29,751
|
26,618
|
|
1. Hàng tồn kho
|
29,118
|
28,087
|
30,666
|
29,751
|
26,618
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,228
|
1,054
|
2,124
|
3,154
|
2,949
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26
|
13
|
65
|
65
|
65
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
160
|
0
|
14
|
205
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,042
|
1,042
|
2,045
|
2,884
|
2,884
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
278,309
|
276,839
|
119,955
|
119,955
|
118,500
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
54
|
54
|
54
|
54
|
54
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-54
|
-54
|
-54
|
-54
|
-54
|
|
II. Tài sản cố định
|
760
|
665
|
618
|
618
|
524
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
760
|
665
|
618
|
618
|
524
|
|
- Nguyên giá
|
2,322
|
2,322
|
2,322
|
2,322
|
2,322
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,563
|
-1,657
|
-1,704
|
-1,704
|
-1,799
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
121,126
|
119,765
|
119,085
|
119,085
|
117,724
|
|
- Nguyên giá
|
136,097
|
136,097
|
136,097
|
136,097
|
136,097
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,971
|
-16,332
|
-17,012
|
-17,012
|
-18,373
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
156,156
|
156,156
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
156,156
|
156,156
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
267
|
252
|
252
|
252
|
252
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
267
|
252
|
252
|
252
|
252
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,369,198
|
2,302,339
|
2,265,960
|
2,265,584
|
2,263,532
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
647,961
|
655,830
|
639,697
|
665,092
|
661,960
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
647,534
|
655,369
|
639,237
|
664,632
|
661,500
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
474,859
|
475,393
|
472,455
|
475,393
|
475,093
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
44,615
|
40,037
|
21,994
|
22,204
|
22,207
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22,605
|
21,190
|
26,442
|
24,673
|
21,735
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,290
|
1,382
|
1,299
|
1,304
|
1,441
|
|
6. Phải trả người lao động
|
430
|
451
|
206
|
36
|
19
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15,235
|
29,470
|
29,470
|
53,679
|
53,679
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
88,167
|
87,113
|
87,053
|
87,024
|
87,007
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
333
|
333
|
319
|
319
|
0
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
319
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
427
|
460
|
460
|
460
|
460
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
427
|
460
|
460
|
460
|
460
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,721,237
|
1,646,510
|
1,626,263
|
1,600,491
|
1,601,572
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,721,237
|
1,646,510
|
1,626,263
|
1,600,491
|
1,601,572
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,653,526
|
1,653,526
|
1,653,526
|
1,653,526
|
1,653,526
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,084
|
2,084
|
2,084
|
2,084
|
2,084
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
65,628
|
-9,100
|
-29,347
|
-55,118
|
-54,038
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
80,787
|
80,787
|
-9,100
|
-9,100
|
-9,100
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-15,159
|
-89,887
|
-20,246
|
-46,018
|
-44,938
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,369,198
|
2,302,339
|
2,265,960
|
2,265,584
|
2,263,532
|