I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
62.111
|
35.346
|
3.269
|
10.337
|
0
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-25.724
|
-26.495
|
-3.104
|
-6.105
|
-273
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20.192
|
-6.294
|
-1.049
|
-3.087
|
-197
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-920
|
-1.286
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-145
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
163
|
647
|
237
|
108
|
48
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10.925
|
-3.057
|
-283
|
-1.032
|
-27
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.368
|
-1.139
|
-930
|
221
|
-450
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
175
|
0
|
47.756
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
6
|
0
|
80
|
150
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
179
|
6
|
47.756
|
80
|
150
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20.714
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27.015
|
0
|
-45.000
|
0
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.301
|
0
|
-45.000
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.753
|
-1.133
|
1.826
|
301
|
-300
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.114
|
1.361
|
228
|
2.054
|
2.355
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.361
|
228
|
2.054
|
2.355
|
2.055
|