1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
166,486
|
148,858
|
147,007
|
153,275
|
158,886
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
401
|
1,077
|
143
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
166,486
|
148,457
|
145,930
|
153,132
|
158,885
|
4. Giá vốn hàng bán
|
130,942
|
115,064
|
117,059
|
121,205
|
123,658
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35,545
|
33,393
|
28,872
|
31,927
|
35,227
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
784
|
893
|
1,220
|
1,439
|
2,373
|
7. Chi phí tài chính
|
5
|
6
|
|
|
15
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5
|
6
|
|
|
15
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
20,300
|
18,955
|
17,239
|
18,820
|
21,791
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,416
|
10,221
|
7,578
|
7,766
|
7,545
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4,608
|
5,103
|
5,276
|
6,780
|
8,250
|
12. Thu nhập khác
|
272
|
297
|
288
|
209
|
580
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
26
|
80
|
51
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
272
|
297
|
262
|
129
|
529
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4,880
|
5,400
|
5,537
|
6,910
|
8,778
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
994
|
773
|
794
|
1,419
|
1,792
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
994
|
773
|
794
|
1,419
|
1,792
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,886
|
4,627
|
4,743
|
5,490
|
6,986
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,886
|
4,627
|
4,743
|
5,490
|
6,986
|