I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
567.100
|
348.823
|
105.221
|
217.116
|
157.088
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-554.999
|
-302.706
|
-86.373
|
-179.058
|
-141.707
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.774
|
-15.338
|
-15.715
|
-13.244
|
-14.155
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.679
|
-5.624
|
-4.873
|
-4.861
|
-5.734
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.070
|
-3.755
|
-926
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8.901
|
3.181
|
3.326
|
4.596
|
8.287
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.043
|
-4.958
|
-4.011
|
-5.884
|
-7.079
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.564
|
19.624
|
-3.350
|
18.665
|
-3.302
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.494
|
-26.926
|
0
|
-22.123
|
-11.917
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.388
|
0
|
0
|
1.491
|
50
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
3.120
|
1.652
|
-950
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
12.145
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.768
|
42
|
33
|
128
|
125
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.338
|
-11.619
|
1.685
|
-21.454
|
-11.742
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
94.785
|
63.311
|
71.324
|
103.824
|
113.089
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-81.199
|
-62.922
|
-71.195
|
-97.388
|
-98.924
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3.028
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11.970
|
-7.436
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.616
|
-7.048
|
129
|
6.436
|
11.136
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.286
|
957
|
-1.536
|
3.647
|
-3.908
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.492
|
3.207
|
4.164
|
2.628
|
6.275
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.207
|
4.164
|
2.628
|
6.275
|
2.367
|