I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
469
|
578
|
407
|
487
|
516
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.970
|
10.879
|
13.714
|
14.912
|
15.023
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.386
|
9.786
|
13.972
|
13.907
|
15.369
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
1.335
|
-14
|
71
|
-336
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-416
|
-257
|
-244
|
933
|
-15
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
14
|
0
|
1
|
5
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.439
|
11.456
|
14.121
|
15.398
|
15.539
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.912
|
2.029
|
-582
|
-626
|
483
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-708
|
1.268
|
-187
|
-213
|
-1.711
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.329
|
-1.966
|
-329
|
-1.735
|
-3.899
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
677
|
101
|
-63
|
177
|
-1.084
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-14
|
0
|
|
-2
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-75
|
-65
|
-192
|
-130
|
-117
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
14
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-27
|
-34
|
-31
|
|
-47
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.725
|
12.775
|
12.738
|
12.885
|
9.163
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.546
|
-7.624
|
-10.380
|
-10.597
|
-12.843
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
167
|
0
|
36
|
14
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.223
|
-5.482
|
-10.211
|
-8.019
|
-4.657
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.104
|
1.026
|
6.781
|
6.909
|
7.527
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
116
|
184
|
467
|
12
|
467
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.382
|
-11.896
|
-13.307
|
-11.681
|
-9.506
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-200
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
1.000
|
0
|
852
|
5.575
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-1.000
|
0
|
-852
|
-1.473
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-185
|
-205
|
-216
|
-223
|
-216
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-185
|
-405
|
-216
|
-223
|
3.887
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.843
|
474
|
-785
|
981
|
3.544
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.468
|
625
|
1.099
|
314
|
1.295
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
625
|
1.099
|
314
|
1.295
|
4.839
|