TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
29,988
|
29,266
|
26,439
|
4,337
|
4,737
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,300
|
1,092
|
35
|
117
|
1,799
|
1. Tiền
|
1,300
|
1,092
|
35
|
117
|
299
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27,385
|
28,058
|
26,188
|
3,864
|
2,865
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
18,492
|
21,738
|
22,059
|
15,537
|
15,092
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,007
|
4,881
|
2,708
|
1,270
|
869
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8,837
|
9,265
|
9,246
|
3,469
|
3,015
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,951
|
-7,826
|
-7,826
|
-16,411
|
-16,111
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,299
|
114
|
213
|
353
|
69
|
1. Hàng tồn kho
|
1,579
|
341
|
440
|
580
|
297
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-280
|
-227
|
-227
|
-227
|
-227
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3
|
3
|
3
|
0
|
3
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14,188
|
13,468
|
12,692
|
10,140
|
4,380
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,952
|
5,913
|
4,859
|
3,822
|
2,352
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,757
|
5,725
|
4,679
|
3,650
|
2,188
|
- Nguyên giá
|
27,104
|
27,189
|
27,189
|
27,189
|
10,630
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,347
|
-21,464
|
-22,510
|
-23,539
|
-8,442
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
196
|
188
|
180
|
172
|
164
|
- Nguyên giá
|
442
|
442
|
442
|
442
|
442
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-246
|
-254
|
-262
|
-270
|
-278
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5,499
|
5,499
|
5,741
|
5,741
|
2,017
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,499
|
5,499
|
5,741
|
5,741
|
2,017
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,737
|
2,057
|
2,092
|
576
|
11
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,737
|
2,057
|
2,092
|
576
|
11
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
44,176
|
42,735
|
39,130
|
14,477
|
9,117
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
57,674
|
57,938
|
55,922
|
57,614
|
58,563
|
I. Nợ ngắn hạn
|
53,831
|
54,092
|
52,075
|
55,201
|
52,563
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
23,396
|
22,958
|
23,599
|
24,800
|
24,800
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26,170
|
23,354
|
22,150
|
22,478
|
18,610
|
4. Người mua trả tiền trước
|
232
|
3,108
|
610
|
610
|
106
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,309
|
1,352
|
1,554
|
1,517
|
1,290
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
150
|
159
|
158
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3
|
0
|
90
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,720
|
3,170
|
3,914
|
5,638
|
7,757
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,843
|
3,847
|
3,847
|
2,413
|
6,000
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
1,143
|
1,147
|
1,147
|
213
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2,700
|
2,700
|
2,700
|
2,200
|
2,200
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,800
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-13,499
|
-15,203
|
-16,792
|
-43,137
|
-49,446
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-13,499
|
-15,203
|
-16,792
|
-43,137
|
-49,446
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,942
|
2,942
|
2,942
|
2,942
|
2,942
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-51,440
|
-53,145
|
-54,733
|
-81,079
|
-87,387
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-50,840
|
-51,440
|
-53,145
|
-54,733
|
-81,079
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-601
|
-1,705
|
-1,588
|
-26,345
|
-6,308
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
44,176
|
42,735
|
39,130
|
14,477
|
9,117
|