TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
458,714
|
433,786
|
476,243
|
438,361
|
315,662
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,545
|
9,480
|
16,180
|
3,819
|
2,500
|
1. Tiền
|
|
|
|
3,667
|
2,500
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
153
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,781
|
4,781
|
71,490
|
6,072
|
5,072
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
6,072
|
5,072
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
211,096
|
154,448
|
245,562
|
214,358
|
166,660
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
|
|
|
169,471
|
127,627
|
2. Trả trước cho người bán
|
|
|
|
33,193
|
17,539
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
|
|
|
11,714
|
23,838
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
-21
|
-2,345
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
180,696
|
243,212
|
139,239
|
192,590
|
137,310
|
1. Hàng tồn kho
|
|
|
|
192,590
|
138,432
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
0
|
-1,122
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,596
|
21,865
|
3,772
|
21,522
|
4,121
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
14
|
2
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
11,857
|
991
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
333
|
12
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
9,317
|
3,116
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21,444
|
55,614
|
107,803
|
141,739
|
139,490
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,471
|
4,352
|
8,518
|
7,570
|
50,917
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,471
|
3,636
|
7,802
|
6,854
|
50,201
|
- Nguyên giá
|
|
|
13,320
|
13,464
|
59,404
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-5,518
|
-6,610
|
-9,203
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
716
|
716
|
716
|
716
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
716
|
716
|
716
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8,082
|
7,502
|
6,166
|
5,874
|
87,574
|
- Nguyên giá
|
|
|
12,226
|
12,612
|
97,442
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-6,060
|
-6,739
|
-9,868
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8,532
|
39,397
|
88,226
|
122,768
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,682
|
3,747
|
4,251
|
4,551
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
4,551
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
|
|
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
677
|
616
|
642
|
803
|
913
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
116
|
377
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
688
|
536
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
172
|
86
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
480,158
|
489,400
|
584,046
|
580,099
|
455,153
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
433,563
|
443,115
|
565,783
|
562,960
|
443,641
|
I. Nợ ngắn hạn
|
408,027
|
405,443
|
503,128
|
485,914
|
338,361
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
216,836
|
193,870
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
|
186,817
|
61,445
|
4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
52,147
|
41,563
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
|
|
4,396
|
4,310
|
6. Phải trả người lao động
|
|
|
|
728
|
1,324
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
9,183
|
30,480
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
|
|
|
15,148
|
4,725
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
281
|
503
|
|
659
|
646
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
25,536
|
37,673
|
62,655
|
77,046
|
105,280
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
76,700
|
105,280
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
347
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
46,595
|
46,285
|
18,263
|
17,139
|
11,512
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
46,595
|
46,285
|
18,263
|
17,139
|
11,512
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,000
|
30,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,185
|
4,185
|
4,185
|
4,185
|
3,955
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
363
|
363
|
363
|
363
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1,954
|
-1,273
|
-1,273
|
-1,273
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
-984
|
126
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
3,772
|
3,772
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
3,772
|
2,371
|
2,371
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,377
|
5,017
|
2,371
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,987
|
2,225
|
-42,612
|
-44,664
|
-51,158
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
5,768
|
2,441
|
2,259
|
2,208
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
480,158
|
489,400
|
584,046
|
580,099
|
455,153
|