1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,612,498
|
723,556
|
409,986
|
226,842
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13,966
|
13
|
6
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,598,532
|
723,543
|
409,979
|
226,842
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,486,015
|
676,352
|
361,786
|
174,112
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
112,517
|
47,192
|
48,194
|
52,730
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,956
|
14,457
|
5,372
|
5,315
|
7. Chi phí tài chính
|
66,119
|
30,394
|
29,671
|
67,880
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
17,441
|
24,245
|
23,652
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
478
|
504
|
300
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
39,722
|
23,999
|
18,769
|
30,511
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,876
|
6,666
|
5,535
|
9,175
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5,234
|
1,095
|
-108
|
-49,522
|
12. Thu nhập khác
|
2,696
|
2,059
|
1,922
|
500
|
13. Chi phí khác
|
222
|
979
|
857
|
92
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,474
|
1,079
|
1,065
|
407
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7,708
|
2,174
|
957
|
-49,114
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,660
|
789
|
151
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-898
|
-152
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,660
|
-109
|
-1
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6,048
|
2,283
|
957
|
-49,114
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
1,701
|
80
|
16
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6,048
|
582
|
877
|
-49,130
|