1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37,555
|
50,743
|
30,663
|
29,205
|
34,028
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
37,555
|
50,743
|
30,663
|
29,205
|
34,028
|
4. Giá vốn hàng bán
|
33,934
|
45,528
|
28,720
|
27,802
|
35,150
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3,621
|
5,214
|
1,943
|
1,403
|
-1,122
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,249
|
1,137
|
1,626
|
2,505
|
2,179
|
7. Chi phí tài chính
|
73
|
144
|
143
|
941
|
1,005
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
73
|
7,589
|
143
|
610
|
1,005
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,690
|
2,141
|
2,240
|
3,706
|
3,391
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,107
|
4,066
|
1,186
|
-739
|
-3,339
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,830
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,485
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
345
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,107
|
4,066
|
1,186
|
-739
|
-2,993
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
527
|
1,017
|
297
|
436
|
235
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
527
|
1,017
|
297
|
436
|
235
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,580
|
3,050
|
890
|
-1,175
|
-3,228
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,580
|
3,050
|
890
|
-1,175
|
-3,228
|