1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53.177
|
58.205
|
65.092
|
65.845
|
68.979
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53.177
|
58.205
|
65.092
|
65.845
|
68.979
|
4. Giá vốn hàng bán
|
45.050
|
52.541
|
55.440
|
61.544
|
61.927
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.126
|
5.664
|
9.652
|
4.300
|
7.052
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
64
|
66
|
32
|
23
|
23
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.048
|
11.123
|
9.725
|
10.338
|
10.193
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.857
|
-5.394
|
-40
|
-6.014
|
-3.118
|
12. Thu nhập khác
|
1.964
|
5.530
|
205
|
6.205
|
3.474
|
13. Chi phí khác
|
28
|
40
|
96
|
62
|
19
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.936
|
5.490
|
109
|
6.142
|
3.454
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
79
|
96
|
69
|
128
|
336
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21
|
27
|
34
|
38
|
73
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
21
|
27
|
34
|
38
|
73
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
58
|
69
|
35
|
90
|
263
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
58
|
69
|
35
|
90
|
263
|