Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 105.197 72.410 81.981 154.430 122.668
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 105.197 72.410 81.981 154.430 122.668
4. Giá vốn hàng bán 92.151 71.962 80.162 141.910 127.444
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.046 448 1.819 12.520 -4.776
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 1 1 2
7. Chi phí tài chính 2.416 3.678 3.732 3.615 2.887
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.416 3.678 3.732 3.615 2.887
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 504 354 35 199 19
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.585 2.984 2.691 2.600 2.558
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.543 -6.567 -4.639 6.107 -10.238
12. Thu nhập khác 834 1.200 1.167 3.114 772
13. Chi phí khác 2.025 2.262 1.979 1.980 4.421
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.191 -1.062 -812 1.134 -3.649
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.352 -7.629 -5.451 7.241 -13.887
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.604 0 0 232 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.604 0 0 232 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.748 -7.629 -5.451 7.009 -13.887
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.748 -7.629 -5.451 7.009 -13.887