1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
105.197
|
72.410
|
81.981
|
154.430
|
122.668
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
105.197
|
72.410
|
81.981
|
154.430
|
122.668
|
4. Giá vốn hàng bán
|
92.151
|
71.962
|
80.162
|
141.910
|
127.444
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.046
|
448
|
1.819
|
12.520
|
-4.776
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
1
|
1
|
1
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
2.416
|
3.678
|
3.732
|
3.615
|
2.887
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.416
|
3.678
|
3.732
|
3.615
|
2.887
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
504
|
354
|
35
|
199
|
19
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.585
|
2.984
|
2.691
|
2.600
|
2.558
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.543
|
-6.567
|
-4.639
|
6.107
|
-10.238
|
12. Thu nhập khác
|
834
|
1.200
|
1.167
|
3.114
|
772
|
13. Chi phí khác
|
2.025
|
2.262
|
1.979
|
1.980
|
4.421
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.191
|
-1.062
|
-812
|
1.134
|
-3.649
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.352
|
-7.629
|
-5.451
|
7.241
|
-13.887
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.604
|
0
|
0
|
232
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.604
|
0
|
0
|
232
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.748
|
-7.629
|
-5.451
|
7.009
|
-13.887
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.748
|
-7.629
|
-5.451
|
7.009
|
-13.887
|