|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
126,855
|
130,193
|
143,031
|
150,096
|
179,427
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
126,855
|
130,193
|
143,031
|
150,096
|
179,427
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
110,987
|
113,219
|
126,162
|
131,329
|
158,395
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15,868
|
16,974
|
16,869
|
18,767
|
21,032
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
773
|
869
|
1,085
|
1,204
|
832
|
|
7. Chi phí tài chính
|
15
|
19
|
10
|
12
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15
|
19
|
10
|
12
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
534
|
523
|
486
|
336
|
213
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,666
|
13,112
|
13,214
|
14,983
|
16,808
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4,426
|
4,189
|
4,243
|
4,640
|
4,842
|
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
9
|
24
|
4
|
18
|
|
13. Chi phí khác
|
61
|
319
|
309
|
44
|
202
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-60
|
-310
|
-285
|
-40
|
-184
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4,366
|
3,879
|
3,958
|
4,600
|
4,658
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
885
|
972
|
853
|
929
|
680
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
885
|
972
|
853
|
929
|
680
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,480
|
2,907
|
3,104
|
3,671
|
3,978
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,480
|
2,907
|
3,104
|
3,671
|
3,978
|