1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
94.730
|
58.828
|
74.018
|
60.196
|
45.726
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
96
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
94.730
|
58.828
|
74.018
|
60.196
|
45.630
|
4. Giá vốn hàng bán
|
88.902
|
53.956
|
66.960
|
55.402
|
48.439
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.828
|
4.872
|
7.059
|
4.794
|
-2.810
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
172
|
219
|
169
|
65
|
947
|
7. Chi phí tài chính
|
520
|
295
|
774
|
1.470
|
1.931
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
513
|
295
|
583
|
1.282
|
999
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
822
|
469
|
245
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.256
|
3.743
|
2.992
|
2.904
|
2.618
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.224
|
1.054
|
2.640
|
16
|
-6.657
|
12. Thu nhập khác
|
308
|
21
|
360
|
284
|
715
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
30
|
172
|
1.595
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
308
|
21
|
330
|
112
|
-880
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.533
|
1.074
|
2.970
|
127
|
-7.536
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
268
|
269
|
653
|
28
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
268
|
269
|
653
|
28
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.265
|
806
|
2.316
|
99
|
-7.536
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.265
|
806
|
2.316
|
99
|
-7.536
|