1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
99.316
|
13.624
|
54.031
|
2.983
|
13.485
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
99.316
|
13.624
|
54.031
|
2.983
|
13.485
|
4. Giá vốn hàng bán
|
91.202
|
14.025
|
53.578
|
3.653
|
12.737
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.113
|
-401
|
453
|
-670
|
747
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
4.842
|
679
|
720
|
453
|
1.976
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.842
|
679
|
720
|
453
|
1.976
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
46
|
6
|
3
|
45
|
224
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
200
|
42
|
25
|
67
|
889
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.026
|
-1.128
|
-294
|
-1.235
|
-2.341
|
12. Thu nhập khác
|
31
|
12
|
58
|
27
|
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
31
|
12
|
58
|
27
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.057
|
-1.116
|
-235
|
-1.208
|
-2.341
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.057
|
-1.116
|
-235
|
-1.208
|
-2.341
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.057
|
-1.116
|
-235
|
-1.208
|
-2.341
|