TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
363,565
|
262,559
|
186,806
|
18,702
|
12,146
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32,291
|
3,828
|
1,845
|
1,164
|
255
|
1. Tiền
|
15,003
|
1,433
|
1,845
|
1,164
|
255
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17,288
|
2,395
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
131,186
|
57,889
|
42,032
|
11,860
|
7,865
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
99,769
|
61,057
|
46,631
|
18,954
|
14,880
|
2. Trả trước cho người bán
|
26,186
|
3,348
|
1,946
|
1,255
|
1,255
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
34,376
|
26,019
|
24,564
|
24,557
|
24,637
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-29,145
|
-32,536
|
-31,110
|
-32,907
|
-32,907
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
196,623
|
196,428
|
138,754
|
1,448
|
700
|
1. Hàng tồn kho
|
230,927
|
231,573
|
235,343
|
2,289
|
2,988
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-34,303
|
-35,144
|
-96,590
|
-841
|
-2,289
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,465
|
4,414
|
4,176
|
4,231
|
3,327
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
302
|
0
|
0
|
4,231
|
15
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,162
|
4,414
|
4,176
|
0
|
3,312
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16,676
|
9,057
|
8,373
|
6,645
|
6,134
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,610
|
9,057
|
8,373
|
6,645
|
6,134
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,508
|
8,956
|
8,272
|
6,543
|
6,033
|
- Nguyên giá
|
29,860
|
22,930
|
17,447
|
17,447
|
17,447
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,352
|
-13,974
|
-9,175
|
-10,904
|
-11,414
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
- Nguyên giá
|
338
|
338
|
338
|
338
|
338
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-237
|
-237
|
-237
|
-237
|
-237
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
154
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
154
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5,400
|
5,400
|
5,400
|
5,400
|
5,400
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-5,400
|
-5,400
|
-5,400
|
-5,400
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
513
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
513
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
380,241
|
271,616
|
195,180
|
25,347
|
18,281
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
397,510
|
361,626
|
366,884
|
207,234
|
203,030
|
I. Nợ ngắn hạn
|
397,510
|
361,626
|
366,884
|
207,234
|
203,030
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
122,427
|
119,540
|
119,540
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
82,920
|
66,266
|
47,572
|
16,947
|
17,242
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,481
|
1,694
|
1,694
|
1,916
|
2,007
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31,884
|
33,859
|
35,757
|
39,143
|
37,445
|
6. Phải trả người lao động
|
1,043
|
546
|
546
|
546
|
546
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
73,357
|
74,376
|
96,627
|
86,250
|
85,745
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
271
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
69,128
|
65,347
|
65,148
|
62,432
|
60,045
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-17,269
|
-90,010
|
-171,704
|
-181,887
|
-184,749
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-17,269
|
-90,010
|
-171,704
|
-181,887
|
-184,749
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
280,689
|
280,689
|
280,689
|
280,689
|
280,689
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6,127
|
6,127
|
6,127
|
6,127
|
6,127
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,147
|
8,147
|
8,147
|
8,147
|
8,147
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-312,232
|
-384,973
|
-466,667
|
-476,850
|
-479,712
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-294,708
|
-312,232
|
-384,973
|
-475,009
|
-476,850
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-17,524
|
-72,741
|
-81,694
|
-1,841
|
-2,862
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
380,241
|
271,616
|
195,180
|
25,347
|
18,281
|