TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
83.561
|
83.568
|
85.192
|
83.088
|
75.865
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43
|
75
|
21
|
14
|
12
|
1. Tiền
|
43
|
75
|
21
|
14
|
12
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
49.117
|
48.846
|
49.771
|
47.922
|
41.830
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
16.110
|
15.671
|
16.465
|
15.291
|
13.345
|
2. Trả trước cho người bán
|
478
|
472
|
472
|
472
|
170
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
28.389
|
28.414
|
28.577
|
27.436
|
24.373
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
643
|
415
|
415
|
643
|
457
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.624
|
4.001
|
3.969
|
4.207
|
3.612
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-127
|
-127
|
-127
|
-127
|
-127
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
34.255
|
34.501
|
35.255
|
35.007
|
33.878
|
1. Hàng tồn kho
|
34.255
|
34.501
|
35.255
|
35.007
|
33.878
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
146
|
146
|
146
|
146
|
146
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
146
|
146
|
146
|
146
|
146
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
26.378
|
25.733
|
25.081
|
23.792
|
20.141
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16.817
|
16.235
|
15.652
|
15.070
|
12.743
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16.817
|
16.235
|
15.652
|
15.070
|
12.743
|
- Nguyên giá
|
33.728
|
33.728
|
33.728
|
33.728
|
33.339
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.911
|
-17.493
|
-18.076
|
-18.658
|
-20.596
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
774
|
774
|
774
|
100
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
774
|
774
|
774
|
100
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
1.966
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
1.966
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.787
|
5.724
|
5.654
|
5.622
|
5.432
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.787
|
5.724
|
5.654
|
5.622
|
5.432
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
109.939
|
109.301
|
110.273
|
106.881
|
96.006
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
133.088
|
133.518
|
135.957
|
134.800
|
130.829
|
I. Nợ ngắn hạn
|
120.647
|
118.358
|
120.797
|
125.659
|
125.589
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
40.315
|
36.489
|
36.189
|
41.559
|
43.500
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.702
|
14.593
|
15.298
|
14.301
|
13.375
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.123
|
1.704
|
1.631
|
301
|
73
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.423
|
2.584
|
2.762
|
2.723
|
3.279
|
6. Phải trả người lao động
|
3.596
|
3.855
|
3.935
|
3.992
|
1.588
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.501
|
3.501
|
3.501
|
1.981
|
1.981
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
15.734
|
15.734
|
15.714
|
16.053
|
12.718
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
38.139
|
39.785
|
41.654
|
44.635
|
48.961
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
114
|
114
|
114
|
114
|
114
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.440
|
15.160
|
15.160
|
9.140
|
5.240
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
12.440
|
15.160
|
15.160
|
9.140
|
5.240
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-23.148
|
-24.218
|
-25.684
|
-27.919
|
-34.823
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-23.148
|
-24.218
|
-25.684
|
-27.919
|
-34.823
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15.728
|
15.728
|
15.728
|
15.728
|
15.728
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
652
|
652
|
652
|
652
|
652
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.286
|
1.286
|
1.286
|
1.286
|
1.286
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-40.815
|
-41.884
|
-43.351
|
-45.585
|
-52.489
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-39.441
|
-39.441
|
-39.441
|
-39.441
|
-45.585
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.374
|
-2.443
|
-3.910
|
-6.144
|
-6.904
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
109.939
|
109.301
|
110.273
|
106.881
|
96.006
|