I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
|
|
|
|
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính
|
-1,959,709
|
-2,793,207
|
-2,017,864
|
-2,468,250
|
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính
|
1,937,299
|
2,774,024
|
1,841,935
|
2,326,615
|
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
-2,032
|
4. Cổ tức đã nhận
|
4,375
|
7,702
|
5,030
|
6,812
|
5. Tiền lãi đã thu
|
3,286
|
60,526
|
42,048
|
265,124
|
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK
|
|
|
|
-26,972
|
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
|
-2,233
|
-2,257
|
-10,614
|
-14,664
|
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK
|
|
|
-26,636
|
-32,977
|
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
|
|
|
|
|
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,406,311
|
352,414
|
6,245,025
|
5,421
|
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,408,993
|
-369,635
|
-6,227,260
|
-175,442
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19,665
|
29,567
|
-148,337
|
-116,365
|
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
-2,968
|
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
|
|
0
|
-880,000
|
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
-2,968
|
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
3.Tiền vay gốc
|
|
|
100,000
|
1,280,000
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
-880,000
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
100,000
|
400,000
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-19,665
|
29,567
|
-48,337
|
280,668
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
27,093
|
7,428
|
81,175
|
32,838
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
27,093
|
7,428
|
6,175
|
32,838
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
|
|
0
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
75,000
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
7,428
|
36,994
|
32,838
|
313,506
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
7,428
|
36,994
|
32,838
|
288,506
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
|
|
0
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
25,000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|