I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
70.646
|
36.573
|
67.843
|
19.973
|
6.223
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-45.533
|
-40.657
|
-56.000
|
-16.877
|
-3.424
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13.113
|
-4.427
|
-3.836
|
-4.392
|
-2.373
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.582
|
-3.396
|
-2.157
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11.853
|
4.113
|
-3.432
|
1.057
|
2.229
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-36
|
-3.189
|
2.077
|
-1.407
|
-2.061
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.500
|
-10.983
|
4.497
|
-1.647
|
595
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-337
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
41
|
8.951
|
-1.840
|
1.329
|
15
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
144
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
2
|
375
|
6
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-290
|
8.953
|
-1.322
|
1.335
|
18
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20.688
|
5.547
|
-1.297
|
385
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18.188
|
-3.724
|
-1.810
|
-72
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.484
|
1.823
|
-3.107
|
313
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.306
|
-207
|
68
|
2
|
613
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.338
|
1.032
|
825
|
893
|
1.187
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.032
|
825
|
893
|
895
|
1.800
|