TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
871,095
|
835,704
|
694,370
|
228,798
|
229,100
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,140
|
454
|
508
|
456
|
452
|
1. Tiền
|
3,140
|
454
|
508
|
456
|
452
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
386,358
|
354,121
|
212,122
|
130,505
|
130,576
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
140,576
|
94,471
|
92,639
|
70,819
|
70,819
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,691
|
6,835
|
7,293
|
3,322
|
3,433
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
36,953
|
36,953
|
36,953
|
21,071
|
21,071
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
208,609
|
224,903
|
84,277
|
84,122
|
84,082
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,470
|
-9,040
|
-9,040
|
-48,829
|
-48,829
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
478,457
|
478,045
|
478,662
|
97,607
|
97,777
|
1. Hàng tồn kho
|
478,457
|
478,045
|
478,662
|
105,510
|
105,680
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-7,904
|
-7,904
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
140
|
84
|
77
|
231
|
296
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
140
|
84
|
77
|
70
|
70
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
161
|
226
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
346,067
|
338,049
|
476,569
|
196,668
|
190,666
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,997
|
514
|
514
|
514
|
514
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,997
|
514
|
514
|
514
|
514
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
207,224
|
201,446
|
201,041
|
188,254
|
182,251
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
103,043
|
97,575
|
101,560
|
88,798
|
82,815
|
- Nguyên giá
|
317,108
|
317,108
|
323,149
|
323,149
|
323,149
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-214,065
|
-219,533
|
-221,588
|
-234,351
|
-240,334
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
4,663
|
4,372
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
6,898
|
6,898
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,234
|
-2,526
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
99,518
|
99,499
|
99,480
|
99,455
|
99,437
|
- Nguyên giá
|
100,678
|
100,678
|
100,760
|
100,760
|
100,760
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,161
|
-1,179
|
-1,280
|
-1,305
|
-1,324
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
133,925
|
133,925
|
133,925
|
7,900
|
7,900
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
133,925
|
133,925
|
133,925
|
7,900
|
7,900
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,920
|
2,163
|
141,089
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,920
|
2,163
|
141,089
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,217,162
|
1,173,753
|
1,170,939
|
425,466
|
419,766
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
932,602
|
891,498
|
891,667
|
863,964
|
868,953
|
I. Nợ ngắn hạn
|
906,879
|
866,605
|
866,825
|
847,254
|
852,243
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
715,394
|
715,346
|
715,424
|
736,382
|
739,202
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
143,022
|
100,528
|
99,394
|
73,675
|
73,864
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,627
|
4,247
|
4,267
|
1,534
|
1,631
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,090
|
7,293
|
6,687
|
5,770
|
7,002
|
6. Phải trả người lao động
|
7,216
|
7,208
|
7,058
|
7,697
|
7,495
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
484
|
802
|
1,321
|
1,829
|
2,346
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
21,585
|
24,852
|
26,347
|
14,038
|
14,375
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,462
|
6,328
|
6,328
|
6,328
|
6,328
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
25,723
|
24,892
|
24,842
|
16,710
|
16,710
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
2,211
|
2,211
|
2,211
|
2,211
|
2,211
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
23,513
|
22,682
|
22,631
|
14,499
|
14,499
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
284,560
|
282,255
|
279,272
|
-438,498
|
-449,186
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
284,560
|
282,255
|
279,272
|
-438,498
|
-449,186
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
251,200
|
251,200
|
251,200
|
251,200
|
251,200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-7,208
|
-7,208
|
-7,208
|
-7,208
|
-7,208
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,618
|
5,240
|
5,240
|
5,240
|
5,240
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,723
|
2,723
|
2,723
|
2,723
|
2,723
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
33,226
|
30,300
|
27,316
|
-690,454
|
-701,142
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
32,456
|
|
29,968
|
29,968
|
-691,291
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
770
|
|
-2,652
|
-720,422
|
-9,851
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,217,162
|
1,173,753
|
1,170,939
|
425,466
|
419,766
|