|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6,590,896
|
4,216,384
|
3,972,551
|
4,005,595
|
|
I. Tài sản tài chính
|
6,576,484
|
4,208,478
|
3,967,329
|
3,999,968
|
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
349,001
|
1,967,307
|
1,940,920
|
1,872,554
|
|
1.1. Tiền
|
349,001
|
1,967,307
|
1,940,920
|
1,857,554
|
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
15,000
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,018,035
|
1,895,251
|
1,829,092
|
1,734,066
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
81,221
|
0
|
|
0
|
|
4. Các khoản cho vay
|
5,119,589
|
362,667
|
214,395
|
408,445
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
0
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-47
|
-20,427
|
-19,269
|
-16,794
|
|
7. Các khoản phải thu
|
1,790
|
272
|
58
|
89
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
1,790
|
272
|
58
|
89
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
89
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
5,274
|
3,818
|
3,398
|
3,292
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
2,655
|
33,475
|
33,239
|
33,752
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,034
|
-33,885
|
-34,505
|
-35,435
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
14,412
|
7,906
|
5,223
|
5,627
|
|
1. Tạm ứng
|
322
|
328
|
292
|
357
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1,440
|
1,067
|
1,002
|
1,002
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12,629
|
6,512
|
3,928
|
4,268
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
20
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
106,156
|
71,719
|
54,911
|
30,028
|
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
0
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
22,443
|
37,520
|
20,555
|
5,869
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18,931
|
28,385
|
15,206
|
3,947
|
|
- Nguyên giá
|
45,175
|
64,362
|
54,619
|
54,206
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,244
|
-35,977
|
-39,412
|
-50,258
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,513
|
9,135
|
5,349
|
1,922
|
|
- Nguyên giá
|
19,834
|
27,998
|
27,998
|
27,998
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,322
|
-18,863
|
-22,649
|
-26,076
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,485
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
80,228
|
34,199
|
34,356
|
24,159
|
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
48,336
|
3,137
|
2,232
|
2,665
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
668
|
128
|
140
|
267
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
21,177
|
20,868
|
21,897
|
21,227
|
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,046
|
10,066
|
10,087
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,697,052
|
4,288,103
|
4,027,462
|
4,035,623
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,162,470
|
605,091
|
742,372
|
819,009
|
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,307,347
|
564,237
|
738,452
|
805,298
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
70,000
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
70,000
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
40,000
|
493
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
11,529
|
34,296
|
34,301
|
33,491
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,670
|
2,053
|
261
|
415
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2,842
|
2,411
|
1,550
|
1,434
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
140,100
|
110,650
|
5,767
|
4,628
|
|
11. Phải trả người lao động
|
112,263
|
20,828
|
10,602
|
11,403
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
701
|
1,074
|
109
|
851
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
26,601
|
18,003
|
16,232
|
15,633
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
63,762
|
24,081
|
|
362
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,697,942
|
39,873
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
38,474
|
256,454
|
649,734
|
717,185
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
74,565
|
34,126
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19,897
|
19,897
|
19,897
|
19,897
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
855,124
|
40,854
|
3,920
|
13,711
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
840,000
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
40,000
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
15,124
|
854
|
3,920
|
13,711
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,534,581
|
3,683,011
|
3,285,090
|
3,216,614
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,534,581
|
3,683,011
|
3,285,090
|
3,216,614
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
25,577
|
25,577
|
25,577
|
25,577
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
34,577
|
34,577
|
34,577
|
34,577
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
835,428
|
983,857
|
585,936
|
517,460
|
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
777,030
|
1,017,117
|
601,972
|
494,071
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
58,397
|
-33,259
|
-16,036
|
23,389
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6,697,052
|
4,288,103
|
4,027,462
|
4,035,623
|
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|