I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
1,347,797
|
1,145,846
|
97,566
|
95,909
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
350,045
|
568,587
|
967
|
1,562
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
56,939
|
-59,832
|
15,398
|
41,966
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
940,813
|
637,092
|
81,201
|
52,381
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
8,716
|
12,369
|
|
31
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
538,368
|
443,112
|
31,696
|
33,480
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
21
|
25
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
763,715
|
396,470
|
39,740
|
30,971
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
149,111
|
35,297
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
3,246
|
4,220
|
3,490
|
944
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
543,873
|
500,097
|
29,579
|
7,041
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
743
|
885
|
176
|
2
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
3,355,591
|
2,538,321
|
202,248
|
168,377
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
994,683
|
708,998
|
5,554
|
22,029
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
992,629
|
662,833
|
10,446
|
29,279
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
1,898
|
46,094
|
-4,891
|
-7,250
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
156
|
71
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
300,274
|
365,861
|
1,194
|
-1,544
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
185,721
|
275,033
|
363
|
7
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
564,545
|
387,010
|
123,517
|
101,863
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
11,045
|
6,623
|
5,518
|
3,991
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
5,448
|
4,937
|
2,794
|
1,579
|
2.12. Chi phí khác
|
18
|
919
|
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
2,061,733
|
1,749,382
|
138,941
|
127,924
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
4,999
|
9,505
|
11,765
|
2,510
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
4,999
|
9,505
|
11,765
|
2,510
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
|
|
|
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
458,185
|
328,641
|
31,483
|
10,416
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
106,796
|
222,588
|
441,639
|
91,088
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
733,877
|
247,216
|
-398,051
|
-58,540
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
1
|
4,463
|
5,178
|
182
|
8.2. Chi phí khác
|
0
|
1,505
|
1,471
|
323
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
1
|
2,958
|
3,706
|
-140
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
733,878
|
250,174
|
-394,345
|
-58,681
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
678,837
|
356,100
|
-414,634
|
-107,897
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
55,041
|
-105,926
|
20,289
|
49,216
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
146,087
|
101,744
|
3,576
|
9,795
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
134,699
|
116,014
|
510
|
5
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
11,388
|
-14,269
|
3,066
|
9,790
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
587,791
|
148,430
|
-397,921
|
-68,476
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
587,791
|
148,430
|
-397,921
|
-68,476
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|