I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
272.776
|
241.939
|
302.127
|
268.414
|
377.068
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
122.013
|
70.722
|
127.251
|
146.487
|
259.492
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
296
|
3.868
|
11.015
|
477
|
2.339
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
150.467
|
167.348
|
163.861
|
121.450
|
115.237
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
19.336
|
25.876
|
0
|
|
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
173.710
|
230.074
|
237.344
|
224.451
|
225.543
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
301
|
7.133
|
33.448
|
31.671
|
-13.861
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
50.206
|
66.594
|
66.289
|
44.005
|
49.180
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
8.746
|
4.278
|
0
|
7.400
|
19.340
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
7.080
|
7.073
|
6.976
|
7.052
|
10.808
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
402
|
392
|
732
|
607
|
1.041
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
532.558
|
583.359
|
646.917
|
583.599
|
669.119
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
65.378
|
164.415
|
105.710
|
43.787
|
22.748
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
64.194
|
158.725
|
91.643
|
40.676
|
19.984
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
|
4.434
|
12.814
|
1.962
|
1.777
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
1.183
|
1.256
|
1.252
|
1.150
|
986
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
20.181
|
3.052
|
520
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
11.524
|
43.408
|
5.663
|
5.710
|
2.954
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
0
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
3.372
|
3.008
|
4.324
|
5.472
|
10.654
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
48.596
|
58.252
|
57.666
|
41.918
|
57.393
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
3.005
|
1.613
|
914
|
1.770
|
4.198
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
1.213
|
1.478
|
1.471
|
1.612
|
1.859
|
2.12. Chi phí khác
|
|
|
1.980
|
-1.890
|
-90
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
133.089
|
272.174
|
197.909
|
101.432
|
100.236
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
1.870
|
1.564
|
1.897
|
1.789
|
1.957
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
1.870
|
1.564
|
1.897
|
1.789
|
1.957
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
79.043
|
83.093
|
97.705
|
89.088
|
91.295
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
59
|
126
|
272
|
247
|
226
|
Cộng chi phí tài chính
|
79.102
|
83.218
|
97.977
|
89.335
|
91.521
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
84.798
|
47.058
|
35.019
|
54.328
|
100.397
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
237.438
|
182.473
|
317.908
|
340.294
|
378.921
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
90
|
4
|
3
|
5
|
430
|
8.2. Chi phí khác
|
|
340
|
0
|
0
|
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
90
|
-336
|
3
|
5
|
430
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
237.528
|
182.137
|
317.912
|
340.299
|
379.351
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
237.231
|
178.638
|
323.776
|
341.783
|
378.789
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
296
|
3.499
|
-5.865
|
-1.485
|
562
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
47.533
|
36.574
|
63.500
|
68.060
|
76.076
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
47.474
|
35.800
|
64.747
|
68.357
|
75.964
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
59
|
774
|
-1.247
|
-297
|
112
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
189.995
|
145.563
|
254.411
|
272.239
|
303.275
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
189.995
|
145.563
|
254.411
|
272.239
|
303.275
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
4.065
|
-12.546
|
2.289
|
5.267
|
-12.169
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
4.065
|
-12.546
|
2.289
|
5.267
|
-12.169
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
4.065
|
-12.546
|
2.289
|
5.267
|
-12.169
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
4.065
|
-12.546
|
2.289
|
5.267
|
-12.169
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|