Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 272.776 241.939 302.127 268.414 377.068
a. Lãi bán các tài sản tài chính 122.013 70.722 127.251 146.487 259.492
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 296 3.868 11.015 477 2.339
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 150.467 167.348 163.861 121.450 115.237
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 19.336 25.876 0
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 173.710 230.074 237.344 224.451 225.543
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 301 7.133 33.448 31.671 -13.861
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 50.206 66.594 66.289 44.005 49.180
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 8.746 4.278 0 7.400 19.340
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 7.080 7.073 6.976 7.052 10.808
1.11. Thu nhập hoạt động khác 402 392 732 607 1.041
Cộng doanh thu hoạt động 532.558 583.359 646.917 583.599 669.119
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 65.378 164.415 105.710 43.787 22.748
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 64.194 158.725 91.643 40.676 19.984
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 4.434 12.814 1.962 1.777
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 1.183 1.256 1.252 1.150 986
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 20.181 3.052 520
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 11.524 43.408 5.663 5.710 2.954
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 3.372 3.008 4.324 5.472 10.654
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 48.596 58.252 57.666 41.918 57.393
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 3.005 1.613 914 1.770 4.198
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 1.213 1.478 1.471 1.612 1.859
2.12. Chi phí khác 1.980 -1.890 -90
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 133.089 272.174 197.909 101.432 100.236
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 1.870 1.564 1.897 1.789 1.957
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 1.870 1.564 1.897 1.789 1.957
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 79.043 83.093 97.705 89.088 91.295
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác 59 126 272 247 226
Cộng chi phí tài chính 79.102 83.218 97.977 89.335 91.521
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 84.798 47.058 35.019 54.328 100.397
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 237.438 182.473 317.908 340.294 378.921
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 90 4 3 5 430
8.2. Chi phí khác 340 0 0
Cộng kết quả hoạt động khác 90 -336 3 5 430
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 237.528 182.137 317.912 340.299 379.351
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 237.231 178.638 323.776 341.783 378.789
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 296 3.499 -5.865 -1.485 562
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 47.533 36.574 63.500 68.060 76.076
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 47.474 35.800 64.747 68.357 75.964
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 59 774 -1.247 -297 112
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 189.995 145.563 254.411 272.239 303.275
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 189.995 145.563 254.411 272.239 303.275
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 4.065 -12.546 2.289 5.267 -12.169
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 4.065 -12.546 2.289 5.267 -12.169
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện 4.065 -12.546 2.289 5.267 -12.169
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 4.065 -12.546 2.289 5.267 -12.169
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)