DUPONT
単位 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.51 | 7.96 | 4.17 | 7.38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.63 | 4.03 | 1.06 | 1.47 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.44 | 0.34 | 0.60 | 0.75 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 4.70 | 5.79 | 6.50 | 6.64 |
管理有効性
単位 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 92.00 | 95.65 | 191.26 | 249.89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -65.89 | 3.97 | 99.95 | 30.66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.90 | 14.23 | 9.16 | 6.52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10.49 | 12.52 | 4.75 | 5.01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47.10 | 41.48 | 31.65 | 40.01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73.53 | 77.54 | 70.64 | 73.53 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 527.28 | 648.21 | 335.93 | 307.00 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 175.69 | 230.15 | 124.60 | 62.87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 192.50 | 165.09 | 122.48 | 68.28 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 745.06 | 943.26 | 534.98 | 412.59 |
金融銀行ニュース
単位 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 22.89 | 15.73 | 14.24 | 1.70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.14 | 1.07 | 1.05 | 1.01 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.91 | 0.84 | 0.82 | 0.86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.10 | 0.12 | 0.11 | 0.15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 3.70 | 4.79 | 5.50 | 5.64 |