DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -179.55 | -11.61 | -10.78 | -12.77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -84,295.40 | |||
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.94 | 3.21 | 3.36 | 3.80 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 0.09 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 54.73 | -100.00 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46.41 | |||
Tỷ lệ EBIT | % | -79,092.96 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 106.58 | -847.44 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 146,850.43 | |||
Thời gian tồn kho | Date | 35,816.68 | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 47,241.08 | |||
Vòng quay vốn lưu động | Date | 244,909.64 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -18.98 | 20.64 | 18.29 | 15.07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.76 | 1.25 | 1.23 | 1.18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.70 | 1.19 | 1.17 | 1.12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.51 | 0.17 | 0.17 | 0.17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.94 | 2.21 | 2.36 | 2.80 |