DUPONT
単位 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -8.89 | -2.01 | 36.94 | 35.94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.81 | 0.81 | -23.29 | -55.96 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.20 | 0.87 | 1.07 | 1.07 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | -4.10 | -2.84 | -1.48 | -0.60 |
管理有効性
単位 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 53.22 | 42.52 | 43.28 | 27.36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13.33 | -20.11 | 1.79 | -36.79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17.26 | 18.51 | -1.21 | -22.90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.10 | 6.89 | -16.57 | -45.92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 29.60 | 11.79 | 140.52 | 121.86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 20.68 | 28.00 | 23.59 | 15.87 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 185.31 | 277.50 | 174.79 | 154.46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 62.53 | 45.67 | 42.22 | 25.94 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 159.72 | 239.03 | 185.47 | 138.15 |
金融銀行ニュース
単位 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -31.80 | -36.96 | -45.13 | -57.69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.42 | 0.43 | 0.33 | 0.15 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.06 | 0.08 | 0.07 | 0.02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.47 | 0.43 | 0.46 | 0.59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | -5.10 | -3.84 | -2.48 | -1.60 |