DUPONT
| Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -51,20 | -192,69 | -0,55 | |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -121,74 | -736,36 | ||
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,03 | 0,00 | 0,00 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 9,63 | 6,10 | 5,03 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 7,12 | 1,51 | 1,51 | 0,00 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -91,87 | -78,74 | 0,00 | -100,00 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -37,21 | 29,75 | 29,75 | |
| Tỷ lệ EBIT | % | -147,29 | -889,68 | ||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,65 | 82,77 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 801,61 | 272,57 | 302.013,32 | |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 58,43 | 6.532,80 | 188.759,27 | |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,34 | 190,58 | 184,11 | |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.081,56 | 5.469,79 | 545.942,66 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,80 | -27,22 | 664,07 | 439,09 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,35 | 0,45 | 1,42 | 1,31 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,96 | 0,04 | 1,02 | 0,58 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,59 | 0,01 | 0,02 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 8,63 | 5,10 | 4,03 |