DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.37 | 1.80 | 0.96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15.95 | 9.68 | 5.17 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.11 | 0.10 | 0.10 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.97 | 1.81 | 1.87 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 35.89 | 32.05 | 32.37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0.65 | -10.71 | 1.01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41.43 | 35.87 | 30.80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21.92 | 13.19 | 9.04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91.48 | 91.77 | 71.77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.55 | 80.00 | 79.67 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 82.25 | 90.47 | 93.42 |
Thời gian tồn kho | Date | 70.18 | 85.28 | 83.97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 40.20 | 46.37 | 63.12 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 186.72 | 150.39 | 158.67 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -76.64 | -71.04 | -75.32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.49 | 0.43 | 0.43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.38 | 0.27 | 0.27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.78 | 0.83 | 0.83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.97 | 0.81 | 0.87 |