DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.96 | 3.06 | 3.39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.17 | 14.63 | 14.58 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.10 | 0.12 | 0.12 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.87 | 1.82 | 1.88 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 32.37 | 37.67 | 40.08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.01 | 16.37 | 6.40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30.80 | 42.79 | 41.14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9.04 | 20.07 | 20.49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71.77 | 92.66 | 90.37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.67 | 78.69 | 78.72 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 93.42 | 76.33 | 72.05 |
Thời gian tồn kho | Date | 83.97 | 69.99 | 71.28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 63.12 | 53.28 | 42.95 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 158.67 | 124.25 | 119.22 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -75.32 | -76.20 | -85.90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.43 | 0.40 | 0.38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.27 | 0.26 | 0.24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.83 | 0.84 | 0.84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.87 | 0.82 | 0.88 |