DUPONT
Unit | Q4 2015 | Q1 2016 | Q4 2016 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 152.76 | 3.52 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -33.27 | -1.55 | |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.21 | 0.11 | |
Đòn bẩy tài chính | Times | -21.53 | -20.48 | -15.14 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2015 | Q1 2016 | Q4 2016 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 111.50 | 55.96 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 62.05 | -49.81 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -33.41 | 6.03 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -52.27 | -2.67 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88.84 | 100.00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71.65 | 58.21 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2015 | Q1 2016 | Q4 2016 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 233.43 | 438.68 | |
Thời gian tồn kho | Date | 91.87 | 258.55 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 98.75 | 283.57 | |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 359.70 | 683.27 |
Financial Strength
Unit | Q4 2015 | Q1 2016 | Q4 2016 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -107.62 | -112.01 | -99.89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.80 | 0.79 | 0.81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.52 | 0.51 | 0.44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.16 | 0.17 | 0.14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -22.53 | -21.48 | -16.15 |