DUPONT
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,38 | -189,06 | 153,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -49,61 | -206,24 | -203,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,05 | 51,15 | -10,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,34 | 25,00 | 83,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,04 | -17,61 | 232,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -35,36 | -60,00 | -25,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | -44,75 | -66,24 | -177,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 110,86 | 311,35 | 114,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 938,23 | 842,32 | 99,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4.064,66 | 1.494,96 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 258,06 | 59,23 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.768,56 | 2.826,46 | 628,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 273,66 | -179,75 | -313,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 0,81 | 0,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,32 | 0,24 | 0,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,44 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,05 | 50,15 | -11,33 |