DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 27.21 | 3.57 | -45.51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -300.35 | -13.68 | 54.71 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | 0.02 | 0.05 |
Đòn bẩy tài chính | Times | -13.99 | -12.96 | -17.57 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 7.85 | 23.40 | 51.29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1.16 | 198.07 | 119.17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.59 | 58.63 | 84.21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -4,556.43 | -23.34 | 64.96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 9,888.60 | 3,144.16 | 1,300.68 |
Thời gian tồn kho | Date | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | |||
Vòng quay vốn lưu động | Date | 12,146.82 | 3,904.92 | 1,648.06 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -255.93 | -254.54 | -221.87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.80 | 0.80 | 0.81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.65 | 0.64 | 0.64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.14 | 0.14 | 0.14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -15.01 | -14.00 | -18.63 |