DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -45.51 | -1.76 | -2.90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 54.71 | 22.18 | 30.24 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.05 | 0.00 | 0.01 |
Đòn bẩy tài chính | Times | -17.57 | -17.90 | -18.39 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 51.29 | 4.77 | 5.62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 119.17 | -90.70 | 17.84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 84.21 | 30.39 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64.96 | 99.51 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 1,300.68 | 13,890.60 | 11,756.31 |
Thời gian tồn kho | Date | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | |||
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,648.06 | 17,630.71 | 14,948.96 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -221.87 | -220.31 | -217.79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.81 | 0.81 | 0.81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.64 | 0.64 | 0.64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.14 | 0.15 | 0.14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -18.63 | -18.96 | -19.46 |