DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15.68 | 14.35 | 13.94 | 12.48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11.76 | 16.67 | 20.03 | 21.47 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.90 | 0.69 | 0.60 | 0.51 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.48 | 1.25 | 1.16 | 1.13 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 108.45 | 75.15 | 65.39 | 57.63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8.38 | -30.71 | -12.99 | -11.86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26.40 | 36.37 | 43.39 | 45.27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14.97 | 21.27 | 26.02 | 27.84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91.54 | 91.44 | 96.63 | 97.73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85.77 | 85.71 | 79.65 | 78.91 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 331.93 | 445.73 | 486.41 | 566.35 |
Thời gian tồn kho | Date | 23.22 | 21.47 | 7.05 | 10.88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 31.16 | 26.17 | 18.90 | 27.87 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 362.62 | 470.75 | 537.13 | 645.86 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 72.86 | 78.54 | 84.02 | 91.04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 3.09 | 5.27 | 7.89 | 9.33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.92 | 5.11 | 7.83 | 9.24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.11 | 0.11 | 0.12 | 0.09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.48 | 0.25 | 0.16 | 0.13 |