DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -76,36 | 17,36 | 49,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,01 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 99,43 | 97,12 | 99,92 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -53,20 | 54,31 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | |||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | -48,37 | 0,06 | 0,04 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 93,25 | ||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -2,00 | -2,00 | -4,55 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -128,21 | -128,21 | -30,49 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |