DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -22.03 | -28.52 | -39.52 | -66.89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,074.64 | -1,051.31 | -939.08 | -988.17 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | 0.02 | 0.02 | 0.02 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.58 | 1.79 | 2.17 | 3.05 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 5.44 | 5.59 | 6.21 | 5.97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 63.59 | 2.85 | 11.02 | -3.83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 70.80 | 71.61 | 61.71 | 35.94 |
Tỷ lệ EBIT | % | -857.42 | -858.99 | -766.30 | -810.18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 125.33 | 122.39 | 122.55 | 121.97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 3,681.58 | 3,516.45 | 3,174.66 | 3,271.33 |
Thời gian tồn kho | Date | 413.78 | 413.78 | 276.33 | -457.33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 4,147.44 | 4,008.29 | 2,574.07 | -3,912.17 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 3,906.73 | 3,710.94 | 3,389.43 | 3,449.65 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -97.13 | -107.02 | -101.48 | -110.48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.37 | 0.35 | 0.36 | 0.34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.36 | 0.33 | 0.35 | 0.32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.86 | 0.85 | 0.82 | 0.79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.59 | 0.80 | 1.18 | 2.05 |