DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.53 | 15.19 | 10.77 | 12.57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -14.82 | -23.36 | -36.96 | -102.36 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.61 | 0.66 | 0.42 | 0.19 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | -0.83 | -0.99 | -0.70 | -0.66 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 156.08 | 181.84 | 91.41 | 38.61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -55.84 | 16.50 | -49.73 | -57.76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.15 | 0.59 | -1.27 | -13.24 |
Tỷ lệ EBIT | % | -5.49 | -9.52 | -12.27 | -38.20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 270.08 | 245.35 | 301.15 | 267.97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 76.02 | 105.08 | 29.38 | 46.01 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 57.94 | 56.34 | 61.03 | 51.53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 177.01 | 215.45 | 222.13 | 402.98 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 135.51 | 164.56 | 102.44 | 130.71 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -503.71 | -474.49 | -507.58 | -508.27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.10 | 0.15 | 0.05 | 0.03 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.06 | 0.10 | 0.02 | 0.01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.77 | 0.70 | 0.88 | 0.93 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | -1.83 | -1.99 | -1.70 | -1.66 |