DUPONT
Unit | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9.30 | 6.46 | 1.45 | 5.50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16.09 | 21.79 | 6.41 | 16.30 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.45 | 0.20 | 0.14 | 0.22 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.28 | 1.48 | 1.59 | 1.57 |
Management Effectiveness
Unit | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 168.16 | 92.36 | 70.53 | 111.12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0.49 | -45.07 | -23.64 | 57.56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26.64 | 35.24 | 31.61 | 37.36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20.61 | 26.70 | 7.70 | 21.23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.16 | 99.09 | 97.97 | 99.05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.76 | 82.35 | 84.97 | 77.52 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 247.94 | 886.12 | 1,329.31 | 865.28 |
Thời gian tồn kho | Date | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 9.10 | 27.99 | 25.71 | 18.21 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 311.22 | 903.71 | 1,366.15 | 880.39 |
Financial Strength
Unit | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 66.98 | 84.98 | 89.84 | 152.86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.88 | 1.59 | 1.52 | 2.33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.85 | 1.59 | 1.50 | 2.32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.61 | 0.50 | 0.47 | 0.48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.28 | 0.48 | 0.59 | 0.57 |