DUPONT
Unit | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1.51 | -2.14 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -468.88 | ||
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | 0.00 | |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.57 | 1.62 | 1.69 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 0.00 | 1.45 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6.19 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | -468.88 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 17,292.81 | ||
Thời gian tồn kho | Date | 0.00 | 0.00 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | -1,879.93 | 329.34 | |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 17,851.42 |
Financial Strength
Unit | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 152.86 | 150.68 | 165.92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.33 | 2.22 | 2.40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.32 | 2.21 | 2.38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.48 | 0.48 | 0.47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.57 | 0.62 | 0.69 |